xi măng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xi măng+ noun
- cement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xi măng"
- Những từ có chứa "xi măng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
norman clusia cement mangosteen cementation taper mancunian portland cement portland justiciar more...
Lượt xem: 901